IELTS là gì?
IELTS, hay Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế (International English Language Testing System), là một kỳ thi đánh giá khả năng tiếng Anh được công nhận trên toàn cầu. Kỳ thi này được thiết kế để kiểm tra kỹ năng tiếng Anh của những người muốn sử dụng ngôn ngữ này để học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, Canada, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. IELTS được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council), IDP: IELTS Australia và Cambridge Assessment English – các tổ chức chuyên môn về giáo dục và ngôn ngữ.
Điểm nổi bật của IELTS là nó giúp thí sinh thể hiện toàn diện khả năng tiếng Anh của mình, bao gồm kỹ năng nghe, đọc, viết và nói. Kết quả IELTS được chấp nhận bởi hơn 11.000 trường đại học, tổ chức và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để chứng minh kỹ năng tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế, IELTS chính là câu trả lời phù hợp dành cho bạn.
IELTS được chia thành 2 loại chính:
- IELTS Academic: Phù hợp với những người muốn học tập ở bậc đại học hoặc đăng ký các chương trình học thuật sử dụng tiếng Anh.
- IELTS General Training: Phù hợp với những người muốn định cư, thực tập hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Kỳ thi IELTS bao gồm những gì? Tìm hiểu chi tiết từng phần
Kỳ thi IELTS bao gồm 4 phần chính, bao quát toàn bộ kỹ năng tiếng Anh, đó là Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Mỗi phần có đặc điểm và định dạng riêng biệt như sau:
1. IELTS Listening (Kỹ năng Nghe)
- Thời gian: Khoảng 30 phút (cộng thêm 10 phút để điền đáp án).
- Số câu hỏi: 40 câu.
- Đặc điểm bài thi: Thí sinh sẽ nghe 4 đoạn hội thoại hoặc bài nói, độ khó tăng dần từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến bài giảng mang tính học thuật (ví dụ: bài giảng ở đại học).
- Định dạng câu hỏi: Bao gồm điền từ, trả lời câu hỏi ngắn, ghép thông tin hoặc chọn đáp án từ các lựa chọn.
- Kỹ năng được kiểm tra: Khả năng nắm bắt ý chính, nghe chi tiết và hiểu các giọng khác nhau như Anh, Úc hoặc Mỹ.
2. IELTS Reading (Kỹ năng Đọc)
- Thời gian: 60 phút.
- Số câu hỏi: 40 câu.
- Đặc điểm bài thi:
- Academic: Đọc 3 bài viết từ tạp chí, sách hoặc báo chí học thuật.
- General Training: Đọc các đoạn văn từ thông báo, quảng cáo, tài liệu hoặc thư từ trong đời sống thực tế.
- Định dạng câu hỏi: Điền từ, tóm tắt nội dung, ghép tiêu đề hoặc trả lời câu hỏi dựa trên bài đọc.
- Kỹ năng được kiểm tra: Hiểu nội dung, từ vựng và phân tích thông tin.
3. IELTS Writing (Kỹ năng Viết)
- Thời gian: 60 phút.
- Số câu hỏi: 2 bài (Task 1 và Task 2).
- Đặc điểm bài thi:
- Task 1:
- Academic: Mô tả biểu đồ, bảng hoặc quy trình (150 từ).
- General Training: Viết thư theo tình huống (ví dụ: yêu cầu thông tin hoặc phàn nàn).
- Task 2: Viết bài luận thể hiện ý kiến hoặc giải quyết vấn đề (250 từ).
- Task 1:
- Kỹ năng được kiểm tra: Sử dụng ngữ pháp, từ vựng, sắp xếp ý tưởng và truyền đạt rõ ràng.
4. IELTS Speaking (Kỹ năng Nói)
- Thời gian: 11-14 phút.
- Đặc điểm bài thi: Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, chia thành 3 phần:
- Phần 1: Trả lời câu hỏi chung về bản thân (ví dụ: công việc, gia đình).
- Phần 2: Nói độc thoại 1-2 phút theo chủ đề được giao (có 1 phút chuẩn bị).
- Phần 3: Thảo luận sâu hơn về chủ đề từ Phần 2.
- Kỹ năng được kiểm tra: Sự lưu loát, phát âm, từ vựng và ngữ pháp.
Phần thi Listening, Reading và Writing được tổ chức trong cùng một ngày, trong khi Speaking có thể diễn ra cùng ngày hoặc ngày khác, tùy thuộc vào trung tâm thi. Việc nắm rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn chuẩn bị hiệu quả hơn.
Điểm thi IELTS được tính như thế nào?
Hệ thống chấm điểm của IELTS sử dụng thang điểm Band từ 0 đến 9. Mỗi kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) sẽ được chấm điểm riêng, sau đó được tính trung bình để ra điểm tổng (Overall Band Score). Điểm tổng chỉ được làm tròn đến số thập phân .0 hoặc .5, ví dụ: 6.0, 6.5, 7.0, v.v.
Giải thích ý nghĩa điểm số
- Band 9: Người sử dụng tiếng Anh thành thạo (Expert User).
- Band 8: Rất tốt (Very Good User).
- Band 7: Tốt (Good User).
- Band 6: Khá (Competent User).
- Band 5: Sử dụng hạn chế (Modest User).
- Band 4 trở xuống: Khả năng hạn chế.
Ví dụ cách tính điểm
Giả sử bạn đạt điểm như sau:
- Listening: 7.0
- Reading: 6.5
- Writing: 6.0
- Speaking: 6.5
Điểm tổng = (7.0 + 6.5 + 6.0 + 6.5) ÷ 4 = 6.5
Điểm số này rất quan trọng vì mỗi tổ chức hoặc trường đại học sẽ yêu cầu mức Band tối thiểu riêng. Ví dụ, các trường đại học ở Anh thường yêu cầu Band 6.5-7.0, trong khi định cư tại Úc có thể yêu cầu Band 6.0 cho từng kỹ năng. Việc biết rõ mục tiêu điểm số sẽ giúp bạn lập kế hoạch ôn luyện hiệu quả hơn.
Cách chuẩn bị thi IELTS để đạt Band cao
Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không khó nếu bạn có kế hoạch và phương pháp rõ ràng. Hãy cùng xem các bước và kỹ thuật giúp bạn sẵn sàng thi một cách tự tin.
1. Bắt đầu bằng việc tự đánh giá
Trước tiên, hãy thử làm một bài thi thử IELTS (Practice Test) để xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình. Ví dụ, nếu bạn yếu phần Reading, hãy tập trung luyện đọc các bài viết dài; nếu nói không trôi chảy, hãy tìm người để trò chuyện bằng tiếng Anh. Các trang web như ielts.org hoặc Cambridge cung cấp bài kiểm tra miễn phí để bạn thử sức.
2. Lập kế hoạch học tập
- Xác định mục tiêu: Bạn muốn đạt Band bao nhiêu?
- Phân bổ thời gian: Ví dụ, luyện Listening 1 tiếng mỗi ngày, Writing 2 ngày mỗi tuần.
- Thời lượng: Nếu nền tảng yếu, có thể cần 3-6 tháng; nếu đã có nền tảng, 1-2 tháng là đủ.
3. Kỹ thuật luyện từng kỹ năng
Listening:
- Nghe podcast tiếng Anh như BBC Learning English hoặc TED Talks.
- Luyện ghi chú các từ khóa (Keywords) trong lúc nghe.
- Nghe nhiều giọng khác nhau để làm quen.
Reading:
- Đọc bài viết từ The Guardian, BBC hoặc tạp chí như National Geographic.
- Luyện Skimming (đọc lướt tìm ý chính) và Scanning (tìm thông tin cụ thể).
- Tự bấm giờ để quen với áp lực thời gian như thi thật.
Writing:
- Luyện viết Task 1 và Task 2 hàng tuần.
- Xem các bài mẫu Band 7-9 để học cấu trúc và từ vựng.
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài và góp ý.
Speaking:
- Luyện nói một mình trước gương theo các chủ đề IELTS, như “Describe your favorite book”.
- Tìm bạn trò chuyện qua ứng dụng như HelloTalk hoặc Cambly.
- Ghi âm giọng mình và nghe lại để cải thiện phát âm.
4. Sử dụng tài liệu hữu ích
- Sách: “The Official Cambridge Guide to IELTS” hoặc “Barron’s IELTS”.
- Trang web: ieltsliz.com, ieltsonlinetests.com.
- Ứng dụng: IELTS Prep của British Council, Duolingo (bổ sung từ vựng).
5. Mô phỏng kỳ thi thật
Hãy thử làm bài thi đầy đủ cả 4 phần trong một ngày, bấm giờ giống như thi thật để làm quen và giảm áp lực trong ngày thi chính thức.
6. Chăm sóc bản thân trước ngày thi
- Ngủ đủ giấc, ít nhất 7-8 tiếng trước ngày thi.
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ như chứng minh nhân dân và số báo danh.
- Đến địa điểm thi sớm ít nhất 30 phút.
Dạng đề thi IELTS: Tìm hiểu chi tiết từng phần một cách đầy đủ
IELTS được chia thành 4 phần chính, kiểm tra toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Mỗi phần có đặc điểm riêng mà bạn cần hiểu để chuẩn bị tốt. Hãy cùng xem từng phần có gì.
Dạng đề thi IELTS Listening
Đặc điểm bài thi:
- Bài thi Listening kéo dài 30 phút (cộng thêm 10 phút để điền đáp án), gồm 40 câu hỏi, chia thành 4 phần (Sections) với độ khó tăng dần.
- Section 1: Hội thoại giữa 2 người trong đời sống hàng ngày, ví dụ: đặt chỗ ở hoặc hỏi thông tin.
- Section 2: Bài nói đơn (Monologue) về chủ đề chung, như hướng dẫn du lịch.
- Section 3: Hội thoại nhóm mang tính học thuật, như trò chuyện giữa sinh viên và giảng viên.
- Section 4: Bài nói đơn học thuật, như bài giảng ở đại học.
Dạng câu hỏi:
- Multiple Choice: Chọn đáp án đúng.
- Matching: Ghép thông tin.
- Completion: Điền từ vào chỗ trống (như bản đồ, sơ đồ hoặc câu).
- Short Answer: Trả lời câu hỏi ngắn.
Ví dụ dạng đề:
- Section 1: “What time does the train leave?” – Đáp án: “10:30 AM”.
- Section 4: “What is the main cause of climate change?” – Đáp án: “Carbon emissions”.
Dạng đề thi IELTS Reading
Đặc điểm bài thi:
- Thời gian 60 phút, 40 câu hỏi, gồm 3 bài đọc (Passages), nội dung khác nhau giữa Academic và General Training.
- Academic: Bài viết từ tạp chí, sách hoặc nghiên cứu, như “The Impact of Technology on Education”.
- General Training: Văn bản từ đời sống thực, như quảng cáo, thông báo hoặc thư.
Dạng câu hỏi:
- True/False/Not Given: Đúng/Sai/Không có thông tin.
- Matching Headings: Ghép tiêu đề với đoạn văn.
- Sentence Completion: Điền câu.
- Multiple Choice: Chọn đáp án.
Ví dụ dạng đề:
- Bài đọc: “Solar energy is becoming more popular due to its sustainability.”
- Câu hỏi: “Solar energy is widely used because it is eco-friendly. (True/False)” – Đáp án: True.
Dạng đề thi IELTS Writing
Đặc điểm bài thi:
- Thời gian 60 phút, chia thành 2 phần (Tasks).
- Task 1 (20 phút, 150 từ):
- Academic: Mô tả biểu đồ, bảng, sơ đồ hoặc quy trình, như “The chart shows the percentage of energy consumption.”
- General Training: Viết thư theo tình huống, như “Write a letter to your friend inviting them to an event.”
- Task 2 (40 phút, 250 từ): Viết bài luận bày tỏ ý kiến, giải quyết vấn đề hoặc so sánh, như “Some people think technology improves communication. Do you agree or disagree?”
Dạng câu hỏi:
- Task 1: Mô tả dữ liệu (Academic) hoặc viết thư (General).
- Task 2: Opinion Essay, Discussion Essay, Problem-Solution Essay.
Ví dụ dạng đề:
- Task 1 (Academic): “Summarize the data in the bar chart showing population growth.”
- Task 2: “Should governments invest more in public transportation? Discuss.”
Dạng đề thi IELTS Speaking
Đặc điểm bài thi:
- Thời gian 11-14 phút, phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, chia thành 3 phần.
- Part 1 (4-5 phút): Câu hỏi chung về bản thân, như “Where do you live?”
- Part 2 (3-4 phút): Nói đơn theo chủ đề được giao (có 1 phút chuẩn bị), như “Describe a memorable trip you took.”
- Part 3 (4-5 phút): Thảo luận sâu về chủ đề từ Part 2, như “Why do people enjoy traveling?”
Dạng câu hỏi:
- Câu hỏi cá nhân (Part 1).
- Cue Card (Part 2).
- Câu hỏi phân tích (Part 3).
Ví dụ dạng đề:
- Part 1: “What do you do in your free time?”
- Part 2: “Talk about a book you recently read.”
- Part 3: “How does reading benefit society?”
Bí quyết đạt điểm cao IELTS cho từng phần
Việc đạt điểm Band cao trong IELTS không khó nếu bạn nắm được các kỹ thuật phù hợp với từng phần. Hãy cùng xem những bí quyết giúp bạn chinh phục điểm số nhé.
Bí quyết Listening: Luyện tai nhạy bén, thu thập điểm tối đa
- Luyện nghe đa dạng giọng: IELTS có các giọng British, Australian, American. Hãy nghe podcast như BBC Learning English hoặc TED Talks để làm quen.
- Nắm bắt từ khóa (Keywords): Chú ý các từ quan trọng như số, ngày giờ, tên địa điểm và ghi chú ngay lập tức.
- Hiểu câu hỏi trước: Đọc kỹ đề bài trước khi nghe để biết cần tìm đáp án gì.
- Luyện theo thời gian: Làm bài thi cũ và bấm giờ để quen với áp lực.
- Chú ý chính tả: Viết đáp án đúng chính tả, vì sai chính tả sẽ mất điểm.
Bí quyết Reading: Đọc nhanh, hiểu chính xác
- Luyện Skimming và Scanning: Skimming là đọc lướt tìm ý chính, Scanning là tìm thông tin cụ thể như số hoặc tên.
- Quản lý thời gian: Dành tối đa 20 phút cho mỗi Passage để làm xong cả 3 bài.
- Cẩn thận với True/False/Not Given: Đọc kỹ câu, đừng đoán mò.
- Tăng vốn từ vựng: Đọc bài báo tiếng Anh hàng ngày, như từ The Guardian hoặc BBC, để quen với từ khó.
- Làm bài cũ: Luyện tập với đề thi thật để hiểu dạng câu hỏi.
Bí quyết Writing: Viết rõ ràng, đúng trọng tâm
Task 1:
- Academic: Sử dụng cấu trúc 4 đoạn (Introduction, Overview, Detail 1, Detail 2), mô tả các điểm nổi bật của dữ liệu.
- General: Viết thư rõ ràng theo mục đích (như xin lỗi, yêu cầu thông tin).
- Sử dụng từ vựng đa dạng, ví dụ: “increase” thay vì “go up”.
Task 2:
- Cấu trúc rõ ràng: Introduction, Body 1, Body 2, Conclusion.
- Trả lời đầy đủ mọi khía cạnh của câu hỏi, không lạc đề.
- Luyện viết hàng ngày: Viết 1 bài Task mỗi ngày và nhờ người khác sửa.
- Quản lý thời gian: Task 1 = 20 phút, Task 2 = 40 phút.
Bí quyết Speaking: Nói lưu loát, tự tin
- Part 1: Trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ, ví dụ: “I live in Bangkok, a busy city with lots of traffic.”
- Part 2: Sử dụng cấu trúc What, When, Where, Why, How để kể chuyện.
- Part 3: Mở rộng câu trả lời bằng lý do và ví dụ, như “Traveling helps people relax because it breaks their routine.”
- Luyện nói hàng ngày: Ghi âm giọng mình hoặc trò chuyện với người nước ngoài qua ứng dụng như Cambly.
- Phát âm rõ ràng: Luyện giọng qua YouTube hoặc phim tiếng Anh.
Đăng ký thi IELTS: Các bước đơn giản với British Council và IDP
Việc đăng ký thi IELTS có thể thực hiện qua 2 tổ chức chính là British Council và IDP, cả hai đều có quy trình tương tự nhau. Hãy cùng xem cách đăng ký nhé.
Đăng ký thi IELTS với British Council
Các bước:
- Truy cập trang web của British Council (ieltsregistration.britishcouncil.org).
- Chọn loại hình thi (Academic hoặc General Training) và hình thức thi (thi trên giấy hoặc máy tính).
- Chọn ngày và địa điểm thi.
- Điền thông tin cá nhân và tải lên giấy tờ tùy thân (như hộ chiếu).
- Thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc phương thức được chỉ định.
- Chờ email xác nhận đăng ký.
Lưu ý: Phần thi Speaking có thể diễn ra cùng ngày với các phần khác hoặc khác ngày, cần kiểm tra lịch kỹ càng.
Đăng ký thi IELTS với IDP
Các bước:
- Truy cập trang web của IDP (ielts.idp.com).
- Chọn loại hình và hình thức thi.
- Chọn ngày, địa điểm và lịch thi Speaking.
- Tạo tài khoản người dùng và điền thông tin.
- Thanh toán trực tuyến.
- Nhận thư xác nhận qua email.
Lưu ý: IDP có nhiều trung tâm thi trên toàn thế giới, hãy chọn địa điểm gần bạn nhất.
Điểm khác biệt:
- British Council và IDP sử dụng cùng bộ đề thi, chất lượng như nhau.
- Sự khác biệt nằm ở địa điểm thi và lịch trình, tùy thuộc vào sự thuận tiện của bạn.
Chi phí thi IELTS: So sánh British Council và IDP
Chi phí thi IELTS với British Council
IELTS Regular (Academic/General Training):
- Thi trên giấy: Khoảng $200 USD.
- Thi trên máy tính: Khoảng $200 USD.
IELTS for UKVI:
- Khoảng $218 USD (dành cho visa Vương quốc Anh).
Chi phí thi IELTS với IDP
IELTS Regular (Academic/General Training):
- Thi trên giấy: Khoảng $194 USD.
- Thi trên máy tính: Khoảng $194 USD.
IELTS for UKVI:
- Khoảng $210 USD.
Lưu ý:
- Giá trên là ước tính và có thể thay đổi tùy theo tỷ giá hối đoái hoặc các chương trình khuyến mãi của từng tổ chức.
- IELTS for UKVI có giá cao hơn IELTS Regular một chút do có yêu cầu đặc biệt cho việc xin visa Vương quốc Anh.
- Để có thông tin chính xác, bạn nên kiểm tra trên trang web của British Council (www.britishcouncil.org) hoặc IDP (www.ielts.idp.com) và chọn quốc gia bạn sẽ thi.
Địa điểm thi IELTS: British Council và IDP khác nhau thế nào?
Kỳ thi IELTS được tổ chức bởi 2 đơn vị chính trên toàn cầu là British Council và IDP, cả hai đều là đối tác chính thức của IELTS cùng với Cambridge Assessment English. Hãy cùng xem xét điểm giống và khác nhau giữa các địa điểm thi này.
IELTS British Council
Về British Council:
- British Council là tổ chức từ Vương quốc Anh, tập trung thúc đẩy giáo dục và văn hóa. Họ có kinh nghiệm lâu năm trong việc tổ chức thi IELTS và là một trong những đơn vị sáng lập kỳ thi này.
Địa điểm thi:
- Có các trung tâm thi tại các thành phố lớn trên thế giới như London, Sydney, New York hoặc Bangkok. Địa điểm thi thường nằm ở khu vực dễ di chuyển, với đầy đủ tiện nghi như phòng thi yên tĩnh và thiết bị hiện đại.
Hình thức thi:
- Có cả thi trên giấy (Paper-based) và trên máy tính (Computer-based). Một số quốc gia còn có tùy chọn IELTS Online (thi tại nhà) cho loại Academic.
Điểm nổi bật:
- Cung cấp tài liệu ôn thi miễn phí như ứng dụng IELTS Prep hoặc khóa học trực tuyến.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc, trả lời thắc mắc nhanh chóng.
- Một số trung tâm có chương trình khuyến mãi như giảm giá phí thi hoặc quà tặng.
IELTS IDP
Về IDP:
- IDP (International Development Program) là tổ chức từ Úc, chuyên về giáo dục và các kỳ thi ngôn ngữ. Họ có mạng lưới hơn 400 trung tâm thi tại 140 quốc gia.
Địa điểm thi:
- Các trung tâm thi phân bố ở nhiều thành phố trên thế giới, đôi khi bao phủ nhiều khu vực hơn British Council, đặc biệt ở châu Á và Thái Bình Dương.
Hình thức thi:
- Tương tự British Council, có thi trên giấy và trên máy tính, nhưng không có IELTS Online.
Điểm nổi bật:
- Có nhiều trung tâm thi, giúp dễ dàng tìm ngày và địa điểm phù hợp.
- Tổ chức hội thảo ôn thi miễn phí tại một số khu vực.
- Chi phí thi có thể rẻ hơn một chút ở một số quốc gia.
Điểm giống và khác nhau giữa British Council và IDP
Điểm giống:
- Đề thi hoàn toàn giống nhau 100%, do Cambridge Assessment English soạn thảo.
- Tiêu chuẩn chấm điểm như nhau, giám khảo từ cả hai tổ chức đều được đào tạo cùng một hệ thống.
- Thời gian chờ kết quả giống nhau (13 ngày cho thi trên giấy, 3-5 ngày cho thi trên máy tính).
Điểm khác:
- Địa điểm: IDP có thể có nhiều trung tâm thi hơn ở một số khu vực.
- Khuyến mãi: British Council thường cung cấp nhiều tài liệu miễn phí hơn, nhưng IDP có thể có ưu đãi đặc biệt như giảm giá.
- Trải nghiệm: Một số người cảm thấy British Council có không khí trang trọng hơn, trong khi IDP có thể thoải mái hơn.
Cách chọn địa điểm thi: Chọn dựa trên sự thuận tiện di chuyển, ngày thi còn trống và mức độ quen thuộc với tổ chức. Bạn không cần lo lắng về độ khó dễ, vì đề thi hoàn toàn giống nhau ở mọi khía cạnh!
Lịch thi IELTS
Việc nắm rõ lịch thi IELTS trước sẽ giúp bạn lập kế hoạch chuẩn bị tốt hơn. Cả British Council và IDP đều có lịch thi tương tự nhau, nhưng khác biệt tùy thuộc vào địa điểm và sự sẵn có.
Lịch thi chung
- Thi trên giấy (Paper-based):
- Tổ chức tối đa 4 lần mỗi tháng (48 lần mỗi năm).
- Thường diễn ra vào thứ Năm và thứ Bảy, phù hợp với người đi làm và học sinh, sinh viên.
- Phần thi Speaking có thể diễn ra cùng ngày với các phần khác hoặc trong vòng 7 ngày trước/sau ngày thi chính.
- Thi trên máy tính (Computer-based):
- Diễn ra thường xuyên hơn, tối đa 3 lần mỗi ngày, 7 ngày mỗi tuần (tùy thuộc vào trung tâm thi).
- Phần thi Speaking vẫn là phỏng vấn trực tiếp với giám khảo.
- IELTS Online (chỉ có tại British Council):
- Thi Academic tại nhà ở một số quốc gia, cần kiểm tra sự sẵn sàng của hệ thống.
Cách kiểm tra lịch thi
- British Council : Truy cập trang web ieltsregistration.britishcouncil.org, chọn quốc gia và thành phố bạn muốn, sau đó xem các ngày còn trống.
- IDP : Truy cập trang web ielts.idp.com, tìm trung tâm thi gần bạn và kiểm tra lịch.
Mẹo nhỏ:
- Đặt chỗ trước ít nhất 1-2 tháng vì chỗ thường đầy nhanh, đặc biệt vào dịp nghỉ học hoặc cuối năm.
- Nếu lỡ ngày thi, bạn có thể dời lịch (có phí) hoặc hủy (được hoàn tiền một phần).
Đề thi IELTS có khó không? Giải đáp rõ ràng mọi thắc mắc
Câu hỏi phổ biến nhất của những người chuẩn bị thi IELTS là “Đề thi có khó không?” Câu trả lời phụ thuộc vào nền tảng tiếng Anh và sự chuẩn bị của bạn. Hãy cùng xem mức độ thử thách của từng phần nhé.
Mức độ khó của từng phần
IELTS Listening (30 phút, 40 câu)
- Độ khó: Trung bình đến khó.
- Thử thách:
- Nhiều giọng khác nhau (British, Australian, American).
- Tốc độ nói nhanh và thông tin phức tạp hơn ở Section 3-4.
- Ví dụ: Phải nghe ra đáp án từ đoạn hội thoại nhanh, như “The lecture starts at 9:45 AM”.
- Mức độ khó: Nếu bạn thường xem phim nước ngoài, có thể thấy không khó, nhưng nếu chưa quen giọng, dễ bị rối.
IELTS Reading (60 phút, 40 câu)
- Độ khó: Trung bình đến khó.
- Thử thách:
- Bài đọc dài, chứa từ vựng học thuật (Academic) hoặc từ vựng thông dụng (General).
- Câu hỏi True/False/Not Given đòi hỏi phân tích kỹ.
- Ví dụ: Academic có thể là bài về “Climate Change”, còn General có thể là quảng cáo xe hơi.
- Mức độ khó: Nếu thích đọc sách tiếng Anh, bạn sẽ làm tốt, nhưng nếu không quen, dễ hết giờ.
IELTS Writing (60 phút, 2 Tasks)
- Độ khó: Khó.
- Thử thách:
- Task 1: Mô tả biểu đồ (Academic) hoặc viết thư (General) sao cho rõ ràng.
- Task 2: Viết bài luận có lập luận chặt chẽ và cấu trúc tốt.
- Ví dụ: “Discuss the advantages and disadvantages of technology.”
- Mức độ khó: Cần luyện viết nhiều, vì ngữ pháp và từ vựng phải chính xác.
IELTS Speaking (11-14 phút, 3 Parts)
- Độ khó: Trung bình.
- Thử thách:
- Part 2: Nói một mình 1-2 phút theo chủ đề, như “Describe a happy memory”.
- Áp lực khi nói trực tiếp với giám khảo.
- Ví dụ: “Why do people like traveling?”
- Mức độ khó: Nếu thường xuyên trò chuyện bằng tiếng Anh, sẽ thoải mái, nhưng nếu ngại, dễ bị ngập ngừng.
Đề thi IELTS có thực sự khó hay chỉ là thử thách?
- Nếu nền tảng tốt: IELTS không quá khó, vì được thiết kế để đo lường khả năng theo thang Band 1-9.
- Nếu nền tảng yếu: Có thể thấy khó, đặc biệt là Writing và Reading đòi hỏi kỹ năng cao.
- Yếu tố quan trọng: Luyện tập và làm quen với dạng đề. Nếu luyện nhiều, độ khó sẽ giảm.
Mẹo nhỏ: Thử làm bài thi mẫu (Practice Test) từ trang ielts.org hoặc sách Cambridge IELTS để đánh giá trình độ bản thân và cải thiện điểm yếu.
So sánh IELTS Academic và IELTS General: Nên chọn loại nào?
IELTS có 2 loại chính là Academic và General Training, phù hợp với các mục tiêu khác nhau. Hãy cùng xem sự khác biệt rõ ràng để giúp bạn quyết định nhé.
Cấu trúc bài thi
Listening và Speaking:
- Giống nhau hoàn toàn ở cả Academic và General, không khác biệt về nội dung hay câu hỏi.
Reading và Writing:
- Khác nhau tùy theo mục đích của kỳ thi.
Sự khác biệt ở từng phần
Reading
- Academic:
- 3 bài đọc dài từ tạp chí hoặc sách học thuật, như “The Effect of Pollution on Marine Life”.
- Từ vựng khó hơn, tập trung vào khả năng phân tích.
- General Training:
- 3 phần từ văn bản đời sống thực tế, như quảng cáo, thông báo hoặc hướng dẫn.
- Từ vựng đơn giản hơn, nhưng cần hiểu nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Độ khó: Academic khó hơn do nội dung mang tính học thuật.
Writing
- Task 1:
- Academic: Mô tả biểu đồ, bảng biểu hoặc quy trình (150 từ), như “The chart shows energy usage in 2020”.
- General: Viết thư theo tình huống (150 từ), như “Write a letter to complain about a product”.
- Task 2:
- Giống nhau ở cả hai loại: Viết bài luận 250 từ, như “Do you agree that education should be free?”.
- Độ khó: Task 1 của Academic khó hơn vì cần phân tích dữ liệu, trong khi General tập trung vào giao tiếp thực tế.
Mục đích
IELTS Academic:
- Phù hợp với:
- Học đại học, thạc sĩ, tiến sĩ.
- Xin việc yêu cầu kỹ năng học thuật, như bác sĩ, kỹ sư.
- Ví dụ: Các trường đại học ở Anh thường yêu cầu Band 6.5-7.0.
IELTS General Training:
- Phù hợp với:
- Định cư tại các nước như Canada, Úc.
- Làm việc chung hoặc tham gia khóa đào tạo.
- Ví dụ: Visa làm việc ở Úc có thể yêu cầu Band 6.0.
Độ khó dễ
- Academic:
- Khó hơn ở Reading và Writing Task 1 vì đòi hỏi kỹ năng học thuật.
- Phù hợp với người giỏi phân tích và viết học thuật.
- General:
- Dễ hơn vì nội dung gần gũi với đời sống hàng ngày.
- Phù hợp với người muốn dùng tiếng Anh trong tình huống thông thường.
Cách chọn
- Tự hỏi bản thân:
- Mục tiêu là học tiếp hay định cư?
- Bạn giỏi viết phân tích hay viết thư hơn?
- Kiểm tra yêu cầu:
- Xem trường đại học hoặc tổ chức bạn đăng ký yêu cầu loại nào.
Mẹo nhỏ: Nếu chưa chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến trung tâm thi hoặc làm bài thi thử (Practice Test) cả hai loại để xem bạn phù hợp với loại nào hơn.